Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hiện trạng


d. Tình trạng hiện nay. Hiện trạng xã hội. Kiểm tra hiện trạng máy móc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.